--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông lân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông lân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông lân
Your browser does not support the audio element.
+
(văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
đông lân
:
(văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood
+
lieu
:
in lieu of thay thế vào
+
night-brawl
:
sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố)
+
dọn dẹp
:
Tidy up, put in order (nói khái quát)Dọn dẹp đồ đạcTo put the furniture in orderDọn dẹp quét tước nhà cửaTo tidy up one's house
+
falcon
:
(động vật học) chim ưng, chim cắt